Trẻ chậm phát triển (Intellectual Disability – ID) là gì? Dấu hiệu nhận biết trẻ chậm phát triển?

by Toàn Trần
So sánh trẻ khuyết tật và trẻ chậm phát triển.

Khái niệm:

Trẻ chậm phát triển là thuật ngữ dùng để chỉ những trẻ không đạt được các mốc phát triển bình thường so với lứa tuổi. Trẻ bị hạn chế ít nhất 2 lĩnh vực như: Giao tiếp, tự phục vụ, sống tại gia đình, xã hội, sừ dụng các tiện ích tại công cộng, tự định hướng,… Trẻ có thể gặp khó khăn trong một hoặc nhiều lĩnh vực phát triển này. Chậm phát triển có thể là tạm thời hoặc kéo dài và có nhiều nguyên nhân khác nhau.

  • Phát triển trí tuệ: Khả năng học tập, tiếp thu kiến thức kém hơn so với trẻ cùng lứa tuổi.
  • Phát triển vận động: Chậm biết bò, đi, chạy so với các bạn cùng tuổi.
  • Phát triển ngôn ngữ: Khả năng giao tiếp kém, chậm biết nói, khó khăn trong việc hiểu hoặc diễn đạt ngôn ngữ.
  • Phát triển xã hội và cảm xúc: Khó khăn trong việc tương tác với người khác, khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc hoặc hiểu các tình huống xã hội.

Dấu hiệu nhận biết:

Khó tiếp thu được nội dung học trong chương trình giáo dục phổ thông, nhất là các môn học đòi hỏi tư duy trừu tượng, logic.

  • Chậm hiểu, chóng quên (thường xuyên)
  • Ngôn ngữ kém phát triển, vốn từ nghèo, phát âm thường sai, nắm quy tắc ngữ pháp kém
  • Khó thiết lập mối tương quan giữa các sự vật, hiện tượng
  • Kém hoặc thiếu một số kĩ năng sống đơn giản: kỹ năng tự phục vụ..
  • Khó kiểm soát được hành vi bản thân
  •  Một số trẻ có hình dáng tầm vóc không bình thường.

Nguyên nhân:

Nguyên nhân trẻ chậm phát triển trí tuệ (Intellectual Disability – ID) có thể rất đa dạng và liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường, và các biến chứng trong quá trình phát triển. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

Tre cham phat trien 1

Hội chứng Down: Là do thừa một nhiễm sắc thể số 21, dẫn đến sự phát triển trí tuệ và thể chất bị chậm.

Nguyên nhân di truyền

  • Hội chứng Down: Là do thừa một nhiễm sắc thể số 21, dẫn đến sự phát triển trí tuệ và thể chất bị chậm.
  • Hội chứng Fragile X: Đây là rối loạn di truyền phổ biến thứ hai sau hội chứng Down gây ra chậm phát triển trí tuệ.
  • Các rối loạn di truyền khác: Các đột biến gen hoặc các rối loạn về nhiễm sắc thể khác cũng có thể gây ra chậm phát triển trí tuệ.

Nguyên nhân trước khi sinh

  • Nhiễm trùng trong thai kỳ: Mẹ bị nhiễm các bệnh như rubella (sởi Đức), cytomegalovirus, hoặc toxoplasmosis có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ thai nhi.
  • Thiếu dinh dưỡng: Mẹ không được cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là thiếu axit folic, có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh và các vấn đề về phát triển não bộ của trẻ.
  • Sử dụng chất gây nghiện hoặc chất độc: Mẹ sử dụng ma túy, rượu, hoặc thuốc lá trong thai kỳ có thể gây ra tổn thương não cho thai nhi và dẫn đến chậm phát triển.

Nguyên nhân trong quá trình sinh

  • Sinh non: Trẻ sinh non có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về phát triển thần kinh, do não bộ chưa phát triển hoàn chỉnh.
  • Thiếu oxy khi sinh: Nếu trẻ không nhận đủ oxy trong quá trình sinh, điều này có thể gây tổn thương não và dẫn đến chậm phát triển.
  • Các biến chứng khi sinh: Những tai nạn hoặc tổn thương trong quá trình sinh có thể gây tổn hại não và dẫn đến các vấn đề phát triển về sau.

Nguyên nhân sau khi sinh

  • Nhiễm trùng não: Trẻ bị viêm màng não, viêm não hoặc các nhiễm trùng khác có thể dẫn đến tổn thương não bộ và chậm phát triển trí tuệ.
  • Chấn thương đầu: Các tai nạn gây tổn thương não, như ngã hoặc va đập mạnh, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
  • Suy dinh dưỡng nghiêm trọng: Thiếu dinh dưỡng sau khi sinh, đặc biệt là trong những năm đầu đời, có thể gây ảnh hưởng lớn đến phát triển não bộ.
  • Tiếp xúc với chất độc: Tiếp xúc với chất độc như chì hoặc thủy ngân cũng có thể gây ra tổn thương thần kinh và chậm phát triển.

Nguyên nhân môi trường

  • Thiếu sự kích thích phát triển: Trẻ không được tiếp xúc với các môi trường học tập, giao tiếp hoặc hoạt động kích thích phát triển trí tuệ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng.
  • Bạo lực gia đình hoặc bỏ bê: Trẻ bị lạm dụng hoặc thiếu sự quan tâm chăm sóc cũng có thể bị ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ và cảm xúc.

Rối loạn phát triển thần kinh

  • Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD): Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và phát triển trí tuệ, mặc dù không phải tất cả trẻ tự kỷ đều chậm phát triển trí tuệ.
  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): Một số trẻ bị ADHD có thể gặp khó khăn trong việc tập trung và phát triển các kỹ năng học tập, mặc dù không hẳn là chậm phát triển trí tuệ.

Chẩn đoán.

Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, phiên bản thứ 5), trẻ chậm phát triển về trí tuệ (Intellectual Disability – ID) được phân loại theo mức độ dựa trên khả năng nhận thức và khả năng thích ứng với các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. DSM-5 không dùng thuật ngữ “chậm phát triển” đơn thuần mà tập trung vào các rối loạn phát triển thần kinh (neurodevelopmental disorders). Mức độ chậm phát triển trí tuệ được đánh giá dựa trên khả năng thích ứng chứ không chỉ đơn thuần dựa trên chỉ số IQ. Tuy nhiên, chỉ số IQ vẫn là một yếu tố tham khảo trong việc phân loại các mức độ chậm phát triển trí tuệ. Có 4 mức độ của chậm phát triển trí tuệ (ID) dựa trên sự suy giảm chức năng trí tuệ và chức năng thích ứng:

sach DSM5

DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, phiên bản thứ 5).

Chậm phát triển nhẹ (Mild Intellectual Disability)

  • Chỉ số IQ: từ 50-55 đến khoảng 70.
  • Khả năng trí tuệ: Trẻ gặp một số khó khăn trong học tập so với trẻ cùng tuổi, cần sự giúp đỡ trong một số lĩnh vực học tập như đọc, viết, hoặc toán học.
  • Khả năng thích ứng: Trẻ có thể giao tiếp tốt trong các tình huống hàng ngày và thực hiện được những hoạt động cơ bản trong cuộc sống với sự hỗ trợ nhẹ.

Chậm phát triển vừa (Moderate Intellectual Disability)

  • Chỉ số IQ: từ 35-40 đến 50-55.
  • Khả năng trí tuệ: Trẻ cần nhiều sự giúp đỡ hơn trong việc học và các hoạt động hàng ngày, khó khăn hơn trong việc hiểu các khái niệm phức tạp.
  • Khả năng thích ứng: Trẻ cần hỗ trợ đáng kể trong các hoạt động sống hàng ngày, như việc tự chăm sóc, giao tiếp và tương tác xã hội.

Chậm phát triển nặng (Severe Intellectual Disability)\

  • Chỉ số IQ: từ 20-25 đến 35-40..
  • Khả năng trí tuệ: Khả năng nhận thức của trẻ rất hạn chế, chỉ có thể học được những kỹ năng đơn giản và cần nhiều sự hướng dẫn.
  • Khả năng thích ứng: Trẻ cần được giám sát và hỗ trợ toàn diện trong các hoạt động hàng ngày, bao gồm việc tự chăm sóc và tương tác với người khác.

Chậm phát triển đặc biệt nặng (Profound Intellectual Disability)

  • Chỉ số IQ: dưới 20 hoặc 25.
  • Khả năng trí tuệ: Trẻ có khả năng nhận thức rất hạn chế, thường không thể hiểu các chỉ dẫn phức tạp và chỉ có thể thực hiện những hành động cơ bản với sự hỗ trợ toàn diện.
  • Khả năng thích ứng: Trẻ cần sự chăm sóc liên tục trong tất cả các hoạt động sinh hoạt, thường gặp khó khăn nghiêm trọng trong giao tiếp và các kỹ năng vận động cơ bản.

Phòng chống:

Phòng chống trẻ chậm phát triển trí tuệ (Intellectual Disability – ID) đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ trước khi mang thai, trong thai kỳ và sau khi sinh. Các biện pháp phòng ngừa tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và bảo đảm trẻ có môi trường phát triển lành mạnh. Dưới đây là một số cách phòng chống chậm phát triển trí tuệ:

Phòng chống trước khi mang thai

  • Kiểm tra sức khỏe và tư vấn di truyền: Những cặp vợ chồng có tiền sử gia đình về các rối loạn di truyền nên đi tư vấn di truyền trước khi quyết định có con. Điều này giúp nhận biết nguy cơ về các bệnh di truyền như hội chứng Down, hội chứng Fragile X, và các rối loạn khác.
  • Chuẩn bị sức khỏe tốt: Cả cha và mẹ nên có lối sống lành mạnh trước khi mang thai, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc lá, rượu và ma túy.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Phụ nữ nên tiêm phòng các bệnh có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi như rubella, thủy đậu, và viêm gan B trước khi mang thai.

Phòng chống trong thời kỳ mang thai

  • Chăm sóc thai kỳ đầy đủ: Bà mẹ cần khám thai định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và can thiệp kịp thời nếu cần.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Bà mẹ nên bổ sung axit folic, sắt, canxi và các vitamin thiết yếu khác để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Axit folic đặc biệt quan trọng trong việc ngăn ngừa các dị tật ống thần kinh.
  • Tránh sử dụng chất gây hại: Bà mẹ không nên sử dụng thuốc lá, rượu, ma túy, hoặc tiếp xúc với các chất độc hại trong thời kỳ mang thai. Những chất này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho não bộ của thai nhi.
  • Phòng tránh nhiễm trùng: Bà mẹ cần tránh tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm bệnh như bệnh rubella, cytomegalovirus, toxoplasmosis, vì những bệnh này có thể gây dị tật và ảnh hưởng đến phát triển não bộ của thai nhi.

Phòng chống trong quá trình sinh

  • Sinh con tại cơ sở y tế uy tín: Việc sinh nở cần được thực hiện ở các cơ sở y tế có đầy đủ trang thiết bị để xử lý kịp thời các biến chứng có thể xảy ra, như thiếu oxy hoặc sinh non, nhằm giảm thiểu nguy cơ tổn thương não cho trẻ.
  • Theo dõi sức khỏe mẹ và bé sau sinh: Sau khi sinh, cần đảm bảo rằng cả mẹ và bé được theo dõi sức khỏe sát sao để phát hiện sớm các bất thường và can thiệp kịp thời.

Phòng chống sau khi sinh

  • Dinh dưỡng cho trẻ: Trẻ cần được nuôi dưỡng bằng chế độ ăn giàu dinh dưỡng, bao gồm sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời, và bổ sung thực phẩm phù hợp sau đó để hỗ trợ sự phát triển của não bộ.
  • Tiêm chủng đầy đủ: Đảm bảo trẻ được tiêm phòng các bệnh quan trọng như viêm màng não, viêm não, bại liệt, vì các bệnh này có thể gây tổn thương thần kinh và chậm phát triển.
  • Tránh chấn thương đầu: Cha mẹ cần tạo ra môi trường an toàn để tránh tai nạn và chấn thương đầu ở trẻ, vì tổn thương não do chấn thương có thể gây chậm phát triển trí tuệ.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đưa trẻ đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi các dấu hiệu phát triển và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chậm phát triển.

Môi trường giáo dục và xã hội

  • Tạo môi trường kích thích phát triển: Trẻ cần được sống trong môi trường giàu tính kích thích như đồ chơi giáo dục, giao tiếp với người thân và tham gia vào các hoạt động học tập, khám phá để phát triển khả năng ngôn ngữ, tư duy và xã hội.
  • Giáo dục sớm: Các chương trình can thiệp sớm dành cho trẻ có nguy cơ chậm phát triển giúp tăng cường khả năng học tập và phát triển của trẻ. Trẻ cần được tham gia vào các hoạt động giáo dục phù hợp với lứa tuổi và khả năng.
  • Tăng cường tương tác xã hội: Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội để phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy và khả năng thích nghi với môi trường.

Tăng cường nhận thức và hỗ trợ cộng đồng

  • Tư vấn cho phụ huynh: Phụ huynh cần được cung cấp kiến thức và hỗ trợ về cách chăm sóc trẻ, đặc biệt là những trẻ có nguy cơ chậm phát triển, nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của trẻ.
  • Chương trình chăm sóc trẻ chậm phát triển: Chính phủ và các tổ chức xã hội cần xây dựng và thực hiện các chương trình hỗ trợ trẻ chậm phát triển trí tuệ và gia đình của họ, như các dịch vụ giáo dục đặc biệt và phục hồi chức năng.

Lời kết:

Chẩn đoán và can thiệp sớm là yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ sự phát triển của trẻ chậm phát triển. Điều trị có thể bao gồm giáo dục đặc biệt, các chương trình phục hồi chức năng, và can thiệp y tế tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Phòng ngừa chậm phát triển trí tuệ đòi hỏi sự kết hợp giữa chăm sóc sức khỏe tốt, dinh dưỡng, giáo dục, và sự quan tâm của gia đình. Việc can thiệp sớm và hỗ trợ đúng cách có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ và giảm thiểu các tác động tiêu cực trong tương lai.

Trần Toàn Psy mong sẽ giúp các bạn có thể biết thêm về Tâm Lý học, chúc bạn có một ngày thật tích cực <3.

You may also like

Leave a Comment